请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 形态
释义 形态
[xíngtài]
 1. hình thái。事物的形状或表现。
 意识形态。
 hình thái ý thức
 观念形态。
 hình thái quan niệm
 2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)。生物体外部的形状。
 3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)。词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:13:51