请输入您要查询的越南语单词:
单词
形态
释义
形态
[xíngtài]
1. hình thái。事物的形状或表现。
意识形态。
hình thái ý thức
观念形态。
hình thái quan niệm
2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)。生物体外部的形状。
3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)。词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式。
随便看
芨
芨芨草
芩
芪
芫
芫荽
芬
芬兰
芬芳
芬香
芭
芭蕉
芭蕉扇
芭蕾舞
芮
芯
芯子
芰
花
花不棱登
花丛
花丝
花事
花令
花会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:43:14