请输入您要查询的越南语单词:
单词
形态
释义
形态
[xíngtài]
1. hình thái。事物的形状或表现。
意识形态。
hình thái ý thức
观念形态。
hình thái quan niệm
2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)。生物体外部的形状。
3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)。词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式。
随便看
子息
子房
子时
子棉
子母弹
子母扣儿
子母钟
子爵
子猪
子畜
子痫
子目
子粒
子细
子虚
子规
子路
子部
子金
子音
子鱼
子鸡
孑
孑孓
孑然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:06:35