请输入您要查询的越南语单词:
单词
形态
释义
形态
[xíngtài]
1. hình thái。事物的形状或表现。
意识形态。
hình thái ý thức
观念形态。
hình thái quan niệm
2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)。生物体外部的形状。
3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)。词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式。
随便看
八仙过海
八倍
八分
八卦
八变形
八哥儿
八字
八字帖儿
八字没一撇
八字胡
八宝
八宝菜
八宝饭
八带鱼
八德
八成
八拜之交
八斗之才
八方
八方呼应
八月节
八珍
八竿子打不着
八级工
八级工资制
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:13:51