请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[áo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 19
Hán Việt: NGAO
 trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt。鏖战。
 赤壁鏖 兵。
 trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
Từ ghép:
 鏖兵 ; 鏖战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:55:23