请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 形态学
释义 形态学
[xíngtàixué]
 1. hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật)。研究生物体外部形状、内部构造及其变化的科学。
 2. hình thái học (nghiên cứu hình thái biến đổi trong ngữ pháp học)。语法学中研究词的形态变化的部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:53:01