请输入您要查询的越南语单词:
单词
铤
释义
铤
Từ phồn thể: (鋌)
[dìng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: ĐĨNH
đồng chưa luyện; sắt chưa luyện。未经冶铸的铜铁。
Ghi chú: 另见tǐng
[tǐng]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: ĐĨNH
rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)。快走的样子。
Ghi chú: 另见d́ng
Từ ghép:
铤而走险
随便看
剁碎
剁肉
剂
剂型
剂子
剂量
剃
剃光头
剃刀
剃度
剅
剉
削
削减
削发
削壁
削平
削弱
削足适履
削面
剌
剌戾
前
前世
前人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:48