请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (銘)
[míng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: MINH
 1. chữ khắc vào đồ vật; lời răn mình。在器物、碑碣等上面记述事实、功德等的文字(大多铸成或刻成);警惕自己的文字(写出或刻出)。
 墓志铭。
 mộ chí.
 座右铭。
 câu cách ngôn viết để cạnh chỗ ngồi để răn mình.
 2. khắc sâu; ghi nhớ; không quên。在器物上刻字,表示纪念;比喻深刻记住。
 铭功。
 ghi công.
 铭心。
 khắc sâu vào trong lòng.
 铭肌镂骨(比喻感恩极深)。
 ghi lòng tạc dạ.
 铭诸肺腑(比喻永记不忘)。
 khắc sâu trong lòng.
Từ ghép:
 铭感 ; 铭记 ; 铭旌 ; 铭刻 ; 铭牌 ; 铭文 ; 铭心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:31:02