请输入您要查询的越南语单词:
单词
铻
释义
铻
[yǔ]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: NGỮ
khấp khểnh; lủng củng; lục đục; hàm răng trên dưới không khớp nhau (ví với ý kiến không thống nhất.)。见〖
龃龉〗。
随便看
称说
称谓
称谢
称贤荐能
称贷
称赏
称赞
称身
称述
称道
称量
称钱
称雄
称霸
称颂
秸
移
移交
移动
移居
移山倒海
移师
移易
移植
移樽就教
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 5:00:23