释义 |
丹 | | | | | [dān] | | Bộ: 丶 - Chủ | | Số nét: 4 | | Hán Việt: ĐAN | | | 1. màu đỏ; đỏ。红色。 | | | 丹枫 | | cây phong lá đỏ | | | 2. đan; đơn (thuốc Đông y dạng viên)。依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂,所以称为'丹')。 | | | 丸散膏丹 | | cao đơn hoàn tán | | | 灵丹妙药。 | | thuốc hay hiệu nghiệm. | | | 3. đơn sa; chu sa。指丹砂。 | | | 丹砂 | | chu sa; đan sa | | | 4. họ Đan。姓。 | | Từ ghép: | | | 丹墀 ; 丹顶鹤 ; 丹毒 ; 丹凤眼 ; 丹方 ; 丹凤 ; 丹凤眼 ; 丹佛 ; 丹桂 ; 丹麦 ; 丹青 ; 丹砂 ; 丹参 ; 丹水 ; 丹田 ; 丹心 |
|