请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諺)
[yàn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: NGẠN
 ngạn ngữ。谚语。
 古谚
 ngạn ngữ cổ
 农谚
 ngạn ngữ nhà nông
Từ ghép:
 谚语
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:46:53