请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讜)
[dǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: ĐẢNG
 chính trực; thẳng thắn。正直的(话)。
 谠言
 lời chính trực
 谠辞
 lời chính trực
 谠论
 lời bàn thẳng thắn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:05:09