请输入您要查询的越南语单词:
单词
谠
释义
谠
Từ phồn thể: (讜)
[dǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: ĐẢNG
chính trực; thẳng thắn。正直的(话)。
谠言
lời chính trực
谠辞
lời chính trực
谠论
lời bàn thẳng thắn
随便看
闲散
闲暇
闲杂
闲气
闲磕牙
闲空
闲章
闲篇
闲置
闲聊
闲职
闲荡
闲话
闲谈
闲适
闲逛
闲钱
闲雅
闳
闳中肆外
间
间不容发
间作
间关
间冰期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:05:09