请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讁、謫)
[zhé]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: TRÍCH
 1. giáng chức; điều đi。封建时代把高级官吏降职并调到边远地方做官。
 贬谪
 bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
 谪居
 nơi ở mới sau khi bị giáng chức.
 2. giáng xuống trần (tiên)。指神仙受了处罚,降到人间(迷信)。
 有人把李白称为谪仙人。
 có người nói Lý Bạch là ông tiên bị giáng xuống trần gian.
 3. trách móc; chỉ trích。责备;指摘。
 众人交谪。
 mọi người chỉ trích lẫn nhau.
Từ ghép:
 谪居
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:20:41