请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wēn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: ÔN
 1. bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch (cách gọi của Đông y)。中医指人或动物的急性传染病。
 2. buồn chán; nhạt nhẽo (tuồng kịch)。戏曲表演沉闷乏味。
 情节松,人物也瘟
 tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
Từ ghép:
 瘟病 ; 瘟神 ; 瘟疫 ; 瘟疹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:29:21