请输入您要查询的越南语单词:
单词
瘴
释义
瘴
[zhàng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 16
Hán Việt: CHƯỚNG
chướng khí; khí độc (khí độc ở rừng núi)。瘴气。
瘴疠
chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi.)
Từ ghép:
瘴疠
;
瘴气
随便看
防毒面具
防水
防汛
防沙林
防治
防洪
防涝
防潮
防火
防火墙
防爆
防特
防疫
防疫站
防盗
防磁
防空
防空壕
防空洞
防线
防老
防腐
防腐剂
防范
防蚀剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:57:29