请输入您要查询的越南语单词:
单词
瘴
释义
瘴
[zhàng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 16
Hán Việt: CHƯỚNG
chướng khí; khí độc (khí độc ở rừng núi)。瘴气。
瘴疠
chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi.)
Từ ghép:
瘴疠
;
瘴气
随便看
参杂
参校
参照
参看
参禅
参考
参考书
参考系
参考读物
参见
参观
参订
参议
参议院
参详
参谋
参谋长
参谒
参赛
参赞
参透
参酌
参量
参错
参阅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:53:42