请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhàng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 16
Hán Việt: CHƯỚNG
 chướng khí; khí độc (khí độc ở rừng núi)。瘴气。
 瘴疠
 chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi.)
Từ ghép:
 瘴疠 ; 瘴气
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:53:42