请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (聖)
[shèng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 5
Hán Việt: THÁNH
 1. thiêng liêng。最崇高的。
 圣地。
 đất thánh.
 神圣。
 thần thánh; thiêng liêng.
 2. tài ba; hiểu biết rộng。称学识或技能有极高成就的。
 圣手。
 người tài giỏi.
 诗圣。
 giỏi thơ ca; nhà thơ xuất sắc.
 3. thánh nhân; ông thánh。指圣人。
 圣贤。
 thánh hiền.
 4. vua。封建社会尊称帝王。
 圣上。
 thánh thượng.
 圣旨。
 thánh chỉ.
 5. cao quý (sự vật)。宗教徒对所崇拜的事物的尊称。
 圣经。
 kinh thánh.
 圣灵。
 thánh linh; thần linh.
Từ ghép:
 圣保罗 ; 圣餐 ; 圣诞 ; 圣诞岛 ; 圣诞节 ; 圣诞老人 ; 圣诞树 ; 圣地 ; 圣地亚哥 ; 圣多明哥 ; 圣何塞 ; 圣赫勒拿岛 ; 圣洁 ; 圣经 ; 圣经贤传 ; 圣克里斯托弗和尼维斯 ; 圣卢西亚 ; 圣路易斯 ; 圣马力诺 ; 圣庙 ; 圣明 ; 圣母 ; 圣皮埃尔 ; 圣皮埃尔岛和密克隆岛 ; 圣乔治 ; 圣人 ; 圣萨尔瓦多 ; 圣上 ; 圣手 ; 圣水 ; 圣贤 ; 圣药 ; 圣旨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:20:26