请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pǐ]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 18
Hán Việt: TÍCH
 ưa thích; đam mê; nghiện。癖好;嗜好。
 嗜酒成癖,于健康不利。
 uống rượu thành nghiện, không có lợi cho cơ thể.
Từ ghép:
 癖好 ; 癖性
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:38