请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 登台
释义 登台
[dēngtái]
 1. lên diễn đàn; lên sân khấu。走上讲台或舞台。
 登台演讲
 lên diễn đàn diễn giảng
 登台表演
 lên sân khấu biểu diễn
 2. bước lên vũ đài chính trị。比喻走上政治舞台。
 登台执政
 bước lên vũ đài chấp chính
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:41:53