请输入您要查询的越南语单词:
单词
白水监心
释义
白水监心
[báishuǐjiānxīn]
trong sáng; thuần khiết; nước trong soi tấm lòng. (Trong Tả truyện, Hi Công năm thứ 23 có câu: "Tôi vốn không đồng lòng với Cữu thị, lòng này như dòng nước trong vậy.") Ý nói lòng dạ trong sáng. '所不与舅氏同心者,有如白水。' 形容人 心纯洁,明澈可见。
随便看
水上飞机
水中捞月
水丹
水乡
水乳交融
水井
水产
水仙
水位
水兵
水军
水准
水准仪
水准器
水分
水利
水利工程
水利枢纽
水到渠成
水刷石
水力
水力发电
水印
水厄
水压机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 12:33:29