请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白水监心
释义 白水监心
[báishuǐjiānxīn]
 trong sáng; thuần khiết; nước trong soi tấm lòng. (Trong Tả truyện, Hi Công năm thứ 23 có câu: "Tôi vốn không đồng lòng với Cữu thị, lòng này như dòng nước trong vậy.") Ý nói lòng dạ trong sáng. '所不与舅氏同心者,有如白水。' 形容人 心纯洁,明澈可见。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:49:47