请输入您要查询的越南语单词:
单词
影子内阁
释义
影子内阁
[yǐng·zinèigé]
chính phủ lập sẵn (những người trong đảng không cầm quyền ở quốc hội, đã tổ chức một ê-kíp theo hình thức nội các để chuẩn bị lên chấp chính ở một số nước tư bản, khởi đầu ở nước Anh.)。某些国家的在野党在其会议党团内部按照内阁形式 组成的准备上台执政的班子。始于英国。
随便看
拱顶
拳
拳击
拳头
拳师
拳打脚踢
拳拳
拳曲
拳术
拳棒
拳脚
拴
拴缚
拶
拶子
拶指
拷
拷打
拷纱
拷绸
拷贝
拷问
拼
拼写
拼凑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:34:07