请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立睖
释义 立睖
[lì·leng]
 1. trợn mắt; trừng mắt。用力睁大(眼睛);外眼角向上挑。
 立睖着眼。
 trợn mắt lên.
 2. dựng đứng。竖起。
 他想起这件事,后怕得头发根子都立睖起来。
 anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:15:51