释义 |
碧 | | | | | [bì] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: BÍCH | | 书 | | | 1. ngọc bích (ngọc hoặc đá đẹp màu xanh biếc)。青玉。青绿色的玉或美石。 | | | 2. biếc; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục。青绿色。 | | | 碧草 | | cỏ xanh biếc | | | 碧波 | | sóng biếc | | Từ ghép: | | | 碧澄 ; 碧海 ; 碧海青天 ; 碧汉 ; 碧空 ; 碧蓝 ; 碧螺春 ; 碧绿 ; 碧落 ; 碧落黄泉 ; 碧纱橱 ; 碧桃 ; 碧瓦 ; 碧霞 ; 碧血 ; 碧油油 ; 碧玉 |
|