请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bì]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 14
Hán Việt: BÍCH
 1. ngọc bích (ngọc hoặc đá đẹp màu xanh biếc)。青玉。青绿色的玉或美石。
 2. biếc; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục。青绿色。
 碧草
 cỏ xanh biếc
 碧波
 sóng biếc
Từ ghép:
 碧澄 ; 碧海 ; 碧海青天 ; 碧汉 ; 碧空 ; 碧蓝 ; 碧螺春 ; 碧绿 ; 碧落 ; 碧落黄泉 ; 碧纱橱 ; 碧桃 ; 碧瓦 ; 碧霞 ; 碧血 ; 碧油油 ; 碧玉
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:07:40