释义 |
端方 | | | | | [duānfāng] | | | đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chính phái。端正;正派。 | | | 品行端方 | | phẩm hạnh đoan chính | | | Đoan Phương (viên quan cuối đời Thanh, Trung Quốc)。(1861-1911)清末官吏,满洲正白旗人,曾任陕西按察使,护陕西巡抚,后为湖北巡抚,署湖广总督,又任江苏巡抚。署两江总督,1905年出洋考察。1911年保路运 动中为川汉铁路大臣.率军入川镇压保路运动,在资中被起义新军杀死。 |
|