请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yì]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 7
Hán Việt: DỊCH
 1. phục dịch; lao dịch (công việc nặng nhọc)。需要出劳力的事。
 劳役
 lao dịch
 徭役
 sưu dịch; lao dịch
 2. quân dịch; nghĩa vụ quân sự。兵役。
 服役
 phục dịch
 现役
 đang thi hành nghĩa vụ quân sự.
 退役
 giải ngũ
 预备役
 ngạch quân sự dự bị.
 3. sai khiến。役使。
 奴役
 nô dịch
 4. đầy tớ。旧时指供使唤的人。
 仆役
 đầy tớ; tôi tớ.
 5. chiến tranh; chiến dịch。战争;战役。
 平型关之役 。
 chiến dịch Bình Hình Quan.
Từ ghép:
 役畜 ; 役龄 ; 役使
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 8:45:53