| | | |
| [yì] |
| Bộ: 彳 - Sách |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: DỊCH |
| | 1. phục dịch; lao dịch (công việc nặng nhọc)。需要出劳力的事。 |
| | 劳役 |
| lao dịch |
| | 徭役 |
| sưu dịch; lao dịch |
| | 2. quân dịch; nghĩa vụ quân sự。兵役。 |
| | 服役 |
| phục dịch |
| | 现役 |
| đang thi hành nghĩa vụ quân sự. |
| | 退役 |
| giải ngũ |
| | 预备役 |
| ngạch quân sự dự bị. |
| | 3. sai khiến。役使。 |
| | 奴役 |
| nô dịch |
| | 4. đầy tớ。旧时指供使唤的人。 |
| | 仆役 |
| đầy tớ; tôi tớ. |
| | 5. chiến tranh; chiến dịch。战争;战役。 |
| | 平型关之役 。 |
| chiến dịch Bình Hình Quan. |
| Từ ghép: |
| | 役畜 ; 役龄 ; 役使 |