请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhào]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 10
Hán Việt: TRÁO
 cái vợt (vợt đan bằng dây thép, trúc hoặc cành liễu... có cán để vớt thức ăn trong nước.)。笊篱。用金属丝、竹蔑或柳条等制成的能漏水的用具,有长柄,用来捞东西。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:05:17