释义 |
轨迹 | | | | | [guǐjì] | | | 1. quỹ tích。一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹。 | | | 2. quỹ đạo。轨道2.。 | | | 3. quỹ đạo; đời người; cuộc đời; sự phát triển của sự vật (ví với cuộc đời con người hay sự phát triển của sự vật)。比喻人生经历的或事物发展的道路。 | | | 这些诗篇记录了诗人一生的轨迹。 | | những bài thơ này nói về toàn bộ cuộc đời của tác giả. |
|