请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (贓、贜)
[zāng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TANG
 tang vật; của ăn cắp。赃物。
 贼赃
 của trộm cắp; tang vật
 追赃
 truy tìm tang vật
 退赃
 trả lại tang vật
 贪赃枉法。
 ăn hối lộ phá rối kỷ cương.
 抓到三个正在分赃的小偷。
 Ba kẻ trộm bị bắt quả tang đang chia của.
Từ ghép:
 赃官 ; 赃款 ; 赃物 ; 赃证
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:50:42