释义 |
转弯 | | | | | [zhuǎnwān] | | | 1. rẽ; ngoặt; quẹo。(转弯儿)拐弯儿。 | | | 转弯抹角 | | quanh co; vòng vèo | | | 这儿离学校很近,一转弯儿就到了。 | | ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến. | | | 2. thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ)。(转弯儿)比喻改变认识或想法。 | | | 他感到太突然了,一时转不过弯儿来。 | | anh ấy cảm thấy quá đột ngột, nhất thời không thể thay đổi kịp. |
|