请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转弯
释义 转弯
[zhuǎnwān]
 1. rẽ; ngoặt; quẹo。(转弯儿)拐弯儿。
 转弯抹角
 quanh co; vòng vèo
 这儿离学校很近,一转弯儿就到了。
 ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
 2. thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ)。(转弯儿)比喻改变认识或想法。
 他感到太突然了,一时转不过弯儿来。
 anh ấy cảm thấy quá đột ngột, nhất thời không thể thay đổi kịp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 1:41:58