请输入您要查询的越南语单词:
单词
转换
释义
转换
[zhuǎnhuàn]
thay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; đổi。改换;改变。
转换方向
thay đổi phương hướng
转换话题
thay đổi câu chuyện (nói sang chuyện khác)
随便看
秋毫
秋毫无犯
秋水
秋汛
秋波
秋海棠
秋老虎
秋耕
秋色
秋试
秋闱
秋风
秋风扫落叶
种
种仁
种地
种姓
种子
种差
种族
种族主义
种族歧视
种族隔离
种条
种植
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:09:58