请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夫唱妇随
释义 夫唱妇随
[fūchàngfùsuí]
 phu xướng phụ tuỳ (cảnh đầm ấm, thuận hoà trong gia đình thời trước, chồng đề xướng việc gì, vợ cũng đều nghe và làm theo.)。比喻夫妻互相配合,行动一致。也指夫妻和睦。'唱'也作倡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:18:31