请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转正
释义 转正
[zhuǎnzhèng]
 chuyển chính thức; tuyên bố chính thức (trong một tổ chức những thành viên không chính thức trở thành thành viên chính thức)。组织中的非正式成员成为正式成员。
 预备党员转正。
 những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
 临时工转正。
 công nhân thời vụ trở thành công nhân chính thức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:25:46