释义 |
转正 | | | | | [zhuǎnzhèng] | | | chuyển chính thức; tuyên bố chính thức (trong một tổ chức những thành viên không chính thức trở thành thành viên chính thức)。组织中的非正式成员成为正式成员。 | | | 预备党员转正。 | | những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức. | | | 临时工转正。 | | công nhân thời vụ trở thành công nhân chính thức. |
|