请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转移
释义 转移
[zhuǎnyí]
 1. đổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dời。改换位置,从一方移到另一方。
 转移阵地
 chuyển trận địa
 转移方向
 chuyển phương hướng
 转移目标
 thay đổi mục tiêu
 转移视线
 chuyển ánh mắt sang hướng khác.
 2. thay đổi; đổi。改变。
 客观规律不以人们的意志为转移。
 quy luật khách quan không thay đổi theo ý chí của con người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:07