请输入您要查询的越南语单词:
单词
大秋
释义
大秋
[dàqiū]
1. mùa thu hoạch chính (khoảng tháng 9, tháng 10)。指九、十月收割玉米、高粱等作物的季节。
大秋一过,天气就冷起来了。
qua mùa thu hoạch chính, thời tiết sẽ trở lạnh.
2. thu hoạch vụ thu。指大秋作物或大秋时的收成。
今年大秋真不错。
thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
随便看
聚歼
聚氯乙烯塑料
聚沙成塔
聚焦
聚珍版
聚积
聚精会神
聚苯乙烯塑料
聚落
聚集
聚餐
聚首
聚齐
聝
聤
聩
聪
聪慧
聪敏
聪明
聪颖
聱
聿
肃
肃反
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:41:44