请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转身
释义 转身
[zhuǎnshēn]
 quay người; quay mình; trong nháy mắt; trong chớp mắt。(转身儿)比喻时间很短。
 刚说好了的,一转身就不认账。
 vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:13:22