请输入您要查询的越南语单词:
单词
人物
释义
人物
[rénwù]
1. nhân vật。在某方面有代表性或具有突出特点的人。
英雄人物。
nhân vật anh hùng.
2. nhân vật (trong tác phẩm văn học, nghệ thuật)。文学和艺术作品中所描写的人。
3. nhân vật (trong tranh Trung Quốc)。以人物为题材的中国画。
随便看
炔
炕
炕头
炕席
炕桌儿
炕梢
炖
炘
炙
炙手可热
炙热
炜
炝
炟
炤
炫
炫示
炫耀
炫鬻
炬
炭
炭化
炭墼
炭画
炭疽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 10:38:50