请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人物
释义 人物
[rénwù]
 1. nhân vật。在某方面有代表性或具有突出特点的人。
 英雄人物。
 nhân vật anh hùng.
 2. nhân vật (trong tác phẩm văn học, nghệ thuật)。文学和艺术作品中所描写的人。
 3. nhân vật (trong tranh Trung Quốc)。以人物为题材的中国画。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 10:38:50