请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转达
释义 转达
[zhuǎndá]
 chuyển; chuyển đạt; truyền đạt。把一方的话转告给另一方。
 我对老人的心意请你代为转达。
 tấm lòng của tôi đối với người già xin anh truyền đạt giùm.
 你放心走吧,我一定把你的话转达给他。
 anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:31:20