请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (徃)
[wǎng]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 8
Hán Việt: VÃNG
 1. đi; đến。去。
 往 来
 đi lại; đi lại
 2. tới; hướng tới。 向(某处去)。
 一个往 东,一个往 西。
 một người đi về phía đông, một người đi về phía tây
 这趟车开往 北京。
 chuyến tàu này đi Bắc Kinh
 3. đã qua; xưa。过去的。
 往 年
 những năm tháng đã qua
 往 事
 những sự việc đã qua; dĩ vãng.
 Ghi chú: 另见wàng
Từ ghép:
 往常 ; 往返 ; 往复 ; 往还 ; 往来 ; 往年 ; 往日 ; 往事 ; 往往 ; 往昔
Từ phồn thể: (望)
[wàng]
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: VỌNG
 hướng về。介词,向。
 往前看
 nhìn về phía trước; nhìn trước
 往南去
 đi về phía Nam
 水往低处流
 nước chảy xuống chỗ trũng
 Ghi chú: 另见wǎng
Từ ghép:
 往后
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 9:42:00