| | | |
| Từ phồn thể: (徃) |
| [wǎng] |
| Bộ: 彳 - Sách |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: VÃNG |
| | 1. đi; đến。去。 |
| | 往 来 |
| đi lại; đi lại |
| | 2. tới; hướng tới。 向(某处去)。 |
| | 一个往 东,一个往 西。 |
| một người đi về phía đông, một người đi về phía tây |
| | 这趟车开往 北京。 |
| chuyến tàu này đi Bắc Kinh |
| | 3. đã qua; xưa。过去的。 |
| | 往 年 |
| những năm tháng đã qua |
| | 往 事 |
| những sự việc đã qua; dĩ vãng. |
| | Ghi chú: 另见wàng |
| Từ ghép: |
| | 往常 ; 往返 ; 往复 ; 往还 ; 往来 ; 往年 ; 往日 ; 往事 ; 往往 ; 往昔 |
| Từ phồn thể: (望) |
| [wàng] |
| Bộ: 彳(Sách) |
| Hán Việt: VỌNG |
| 介 |
| | hướng về。介词,向。 |
| | 往前看 |
| nhìn về phía trước; nhìn trước |
| | 往南去 |
| đi về phía Nam |
| | 水往低处流 |
| nước chảy xuống chỗ trũng |
| | Ghi chú: 另见wǎng |
| Từ ghép: |
| | 往后 |