请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (轟、揈)
[hōng]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 11
Hán Việt: OANH
 1. oàng; gầm; ầm (từ tượng thanh)。象声词。
 突然轰的一声,震得山鸣谷应。
 đột nhiên ầm một tiếng, làm chấn động cả núi rừng.
 2. rền; ầm vang; nổ。(雷)鸣;(炮)击;(火药)爆炸。
 轰炸
 oanh tạc
 轰击
 oanh kích
 雷轰电闪。
 sấm rền chớp giật
 3. xua đuổi; săn đuổi; đuổi; xua。赶;驱逐。
 轰麻雀
 xua đuổi chim sẻ
 他摇着鞭子轰牲口。
 anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
 把他轰出去。
 đuổi nó ra ngoài
Từ ghép:
 轰动 ; 轰赶 ; 轰轰烈烈 ; 轰击 ; 轰隆 ; 轰鸣 ; 轰然 ; 轰响 ; 轰炸 ; 轰炸机
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:35:16