释义 |
驯 | | | | | Từ phồn thể: (馴) | | [xún] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 13 | | Hán Việt: THUẦN | | 形 | | | 1. thuần phục; lương thiện; hiền lành。顺服的;善良。 | | | 驯良 | | hiền lương | | | 这匹马很驯。 | | con ngựa này rất thuần | | 动 | | | 2. thuần hoá; làm cho thuần phục。使顺服。 | | | 善于驯虎。 | | giỏi thuần hoá hổ | | Từ ghép: | | | 驯服 ; 驯化 ; 驯良 ; 驯熟 ; 驯顺 ; 驯养 |
|