请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 道高一尺,魔高一丈
释义 道高一尺,魔高一丈
[dàogāoyīchǐ,mógāoyīzhàng]
 vỏ quýt dày móng tay nhọn; đạo cao một thước, ma cao một trượng; mạt cưa mướp đắng; kẻ cắp gặp bà già (nguyên là câu của Phật giáo, răn nhà tu phải tu đến cảnh giới cao hơn. Nay ngụ ý các ác càng mạnh thì cái thiện phải mạnh lên để đối phó.)。 原为佛家告诫修行的人警惕外界诱惑的话,意思是修行到一定阶段,就会有魔障干扰破坏而可能前功尽弃。 后用来比喻取得一定成就后遇到的障碍会更大,也比喻正义终将战胜邪恶。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:08