请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毛躁
释义 毛躁
[máo·zao]
 1. hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp (tính tình)。(性情)急躁。
 脾气毛躁。
 tính khí bộp chộp.
 2. mất bình tĩnh; không bình tĩnh; không đắn đo suy nghĩ 。不沉着;不细心。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:43