请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (遺)
[wèi]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: DỊ
 biếu tặng; tặng cho。赠与。
 遗 之千金
 biếu tặng nghìn vàng.
[yí]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: DI
 1. đánh rơi; mất; rơi mất。遗失。
 2. của rơi; vật bị mất。遗失的东西。
 路不拾遗
 không nhặt của đánh rơi ngoài đường
 3. quên; để sót。遗漏。
 遗忘
 quên lãng; quên
 补遗
 bổ sung chỗ sót
 4. để lại; lưu lại。留下。
 遗迹
 di tích
 遗憾
 đáng tiếc; di hận
 不遗余力
 dốc hết sức; không tiếc sức
 5. để lại; di (cái của người chết để lại)。专指死人留下的。
 遗容
 bức ảnh còn để lại
 遗嘱
 di chúc
 遗著
 tác phẩm để lại
 6. són; di (chỉ sự bài tiết không tự chủ)。排泄大小便或精液(多指不自主的)。
 遗尿
 tiểu són
 遗精
 bệnh di tinh
Từ ghép:
 遗产 ; 遗臭万年 ; 遗传 ; 遗传工程 ; 遗传学 ; 遗存 ; 遗毒 ; 遗风 ; 遗腹子 ; 遗稿 ; 遗孤 ; 遗骸 ; 遗憾 ; 遗恨 ; 遗患 ; 遗祸 ; 遗迹 ; 遗教 ; 遗精 ; 遗老 ; 遗留 ; 遗漏 ; 遗民 ; 遗墨 ; 遗尿 ; 遗篇 ; 遗弃 ; 遗缺 ; 遗容 ; 遗少 ; 遗失 ; 遗矢 ; 遗事 ; 遗书 ; 遗属 ; 遗孀 ; 遗体 ; 遗忘 ; 遗闻 ; 遗物 ; 遗像 ; 遗训 ; 遗言 ; 遗业 ; 遗愿 ; 遗诏 ; 遗照 ; 遗址 ; 遗志 ; 遗嘱 ; 遗族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 18:29:26