请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遗老
释义 遗老
[yílǎo]
 1. di lão; lão thần triều đại trước (người già trung thành với triều đại trước)。指改朝换代后仍然效忠前一朝代的老年人。
 前朝遗老
 các lão thần triều đại trước.
 2. bô lão。指经历世变的老人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:29:50