请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孤零零
释义 孤零零
[gūlínglíng]
 lẻ loi; trơ trọi。形容孤单,无依无靠或没有陪衬。
 家里只剩下他孤零零一个人。
 trong nhà chỉ còn lẻ loi một mình anh ấy.
 山脚下有一间孤零零的小草房。
 dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:49:54