请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhē]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 18
Hán Việt: GIÀ
 1. che; đậy; che lấp。一物体处在另一物体的某一方位,使后者不显露。
 山高遮不住太阳。
 núi cao không che nổi mặt trời.
 2. ngăn trở; ngăn chặn; chặn lại。拦住。
 横遮竖拦
 tìm mọi cách ngăn trở.
 3. che đậy; che giấu; giấu giếm。掩盖。
 遮丑
 giấu giếm; che đậy (cái xấu)
 遮人耳目
 che mắt thế gian
 遮不住内心的喜悦。
 giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
Từ ghép:
 遮蔽 ; 遮藏 ; 遮丑 ; 遮挡 ; 遮盖 ; 遮拦 ; 遮羞 ; 遮羞布 ; 遮掩 ; 遮眼法 ; 遮阳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:31