请输入您要查询的越南语单词:
单词
避免
释义
避免
[bìmiǎn]
动
tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)。设法不使某种情形发生;防止。
看问题要客观、全面,避免主观、片面。
xem xét vấn đề cần khách quan, toàn diện, tránh chủ quan, phiến diện
随便看
属望
属相
屟
屠
屠刀
屠城
屠夫
屠宰
屠宰场
屠宰税
屠戮
屠户
屠杀
屠苏
屡
屡屡
屡教不改
屡次
屡次三番
屡见不鲜
屡试不爽
屣
履
履任
履历
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:24:31