请输入您要查询的越南语单词:
单词
避坑落井
释义
避坑落井
[bìkēngluòjǐng]
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa (tránh lọt hầm lại rơi vào giếng. Ví von tránh nạn này, lại gặp phải nạn khác)。躲过了坑,掉进了井里。比喻避去一害,又受另一害。
随便看
图谱
图谶
图鉴
图钉
囿
圂
圃
圄
圆
圆光
圆全
圆凿方枘
圆台
圆号
圆周
圆周率
圆周角
圆周运动
圆圈
圆场
圆坟
圆子
圆实
圆寂
圆心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:52:30