请输入您要查询的越南语单词:
单词
避坑落井
释义
避坑落井
[bìkēngluòjǐng]
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa (tránh lọt hầm lại rơi vào giếng. Ví von tránh nạn này, lại gặp phải nạn khác)。躲过了坑,掉进了井里。比喻避去一害,又受另一害。
随便看
起岸
起床
起开
起急
起意
起承转合
起早贪黑
起旱
起更
起来
起根
起步
起死回生
起源
起火
起灵
起点
起爆
释义
释俗
释典
释放
释教
释文
释然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:49:32