请输入您要查询的越南语单词:
单词
避坑落井
释义
避坑落井
[bìkēngluòjǐng]
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa (tránh lọt hầm lại rơi vào giếng. Ví von tránh nạn này, lại gặp phải nạn khác)。躲过了坑,掉进了井里。比喻避去一害,又受另一害。
随便看
棻
棼
椁
椅
椅子
椅披
椇
椈
椉
椋
植
植保
植株
植物
植物人
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 2:49:44