请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变革
释义 变革
[biàngé]
 1. biến cách; biến đổi; thay đổi (biến đổi bản chất của sự vật, thường dùng nói chế độ xã hội)。改变事物的本质(多指社会制度而言)。
 变革社会。
 biến đổi xã hội
 你要有知识,你就得参加变革现实的实践
 muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
 2. cải cách。事物的本质有所改革。
 一场大的变革。
 một cuộc cải cách lớn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:10:40