请输入您要查询的越南语单词:
单词
避暑
释义
避暑
[bìshǔ]
动
1. nghỉ mát (lúc trời nóng, đến trú tại những nơi mát mẻ.)。天气炎热时到凉爽的地方去住。
2. tránh nắng; phòng cảm nắng (tránh bị trúng nắng; cảm nắng)。避免中暑。
天气太热,吃点避暑的药。
trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
随便看
稼穑
稽
稽延
稽查
稽核
稽留
稽留热
稽考
稽迟
稽首
稿
稿件
稿子
稿本
稿约
稿纸
稿荐
稿葬
稿费
稿酬
穀
穄
穄子
穆
穆斯林
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:03:41