请输入您要查询的越南语单词:
单词
专业户
释义
专业户
[zhuānyèhù]
hộ chuyên nghiệp (ở nông thôn Trung Quốc hộ gia đình hoặc cá nhân chuyên làm nghề nông.)。中国农村中专门从事某种农副业的家庭或个人。
养鸡专业户
hộ chuyên nuôi gà
随便看
营区
营地
营垒
营寨
营帐
营建
营房
营救
营火
营火会
营生
营盘
营私
营运
营造
营造尺
萦
萦回
萦怀
萦系
萦纡
萦绕
萧
萧墙
萧条
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:36:41