请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专业户
释义 专业户
[zhuānyèhù]
 hộ chuyên nghiệp (ở nông thôn Trung Quốc hộ gia đình hoặc cá nhân chuyên làm nghề nông.)。中国农村中专门从事某种农副业的家庭或个人。
 养鸡专业户
 hộ chuyên nuôi gà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:06