请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yāo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: YÊU
 1. mời。邀请。
 邀客
 mời khách
 特邀代表。
 đại biểu mời đặc biệt
 应邀出席。
 nhận lời mời đến dự
 2. yêu cầu đạt đến。求得。
 邀准
 yêu cầu chuẩn
 谅邀同意。
 xin đồng ý
 3. chặn lại。拦住。
 邀击
 chặn đánh
Từ ghép:
 邀功 ; 邀击 ; 邀集 ; 邀请 ; 邀请赛 ; 邀约
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:05:11