请输入您要查询的越南语单词:
单词
邕
释义
邕
[yōng]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 10
Hán Việt: UNG
1. Ung Giang (tên sông, ở tỉnh QuảngTây, Trung Quốc.)。邕江,水名,在广西。
2. Ung (tên gọi khác của thành phố Nam Ninh, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.)。广西南宁的别称。
Từ ghép:
邕剧
随便看
邑
邓
邕
邕剧
邗
邘
邙
邛
邝
邠
邡
邢
那
那个
那么
那么点儿
那么着
那些
那会儿
那儿
那怕
那摩温
那样
那程子
那达慕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:14:47