请输入您要查询的越南语单词:
单词
兴趣
释义
兴趣
[xìngqù]
hứng thú; thích thú。喜好的情绪。
我对下棋不感兴趣。
tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
人们怀着极大的兴趣参观了画展。
mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
随便看
扣头
扣子
扣帽子
扣押
扣留
扣眼
扣除
扣题
扤
扦
扦子
扦手
扦插
执
执一
执事
执勤
执友
执导
执意
执手
执拗
执掌
执政
执教
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:32:48