请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴趣
释义 兴趣
[xìngqù]
 hứng thú; thích thú。喜好的情绪。
 我对下棋不感兴趣。
 tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
 人们怀着极大的兴趣参观了画展。
 mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:54:57