请输入您要查询的越南语单词:
单词
兴趣
释义
兴趣
[xìngqù]
hứng thú; thích thú。喜好的情绪。
我对下棋不感兴趣。
tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
人们怀着极大的兴趣参观了画展。
mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
随便看
寿
寿光鸡
寿命
寿数
寿斑
寿星
寿春
寿木
寿材
寿桃
寿礼
寿穴
寿终
寿终正寝
寿衣
寿诞
寿辰
寿险
寿面
封
封一
封三
封二
封冻
封口
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 6:50:12